ghi danh nghĩa tiếng Anh là
enroll
/ɪnˈrəʊl/
(v)
ghi danh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enroll
Nghe phát âm giọng Mỹ của enroll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi danh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enroll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enroll: ghi danh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enroll