ghét bỏ nghĩa tiếng Anh là
distaste
/dɪsˈteɪst/
(n)
ghét bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của distaste
Nghe phát âm giọng Mỹ của distaste
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghét bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của distaste
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan distaste: ghét bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
distaste