ghen tị nghĩa tiếng Đức là
neidisch
(adj)
ghen tị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neidisch: ghen tị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neidisch