ghen tị còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của grün vor Neid
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghen tị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của grün vor Neid
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grün vor Neid: ghen tị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grün vor Neid