ghen ghét nghĩa tiếng Đức là
Neid
(m)
ghen ghét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Neid: ghen ghét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Neid