ghen ghét nghĩa tiếng Đức là
neiden
(Vt)(hat)
ghen ghét còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của neiden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghen ghét
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của neiden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neiden: ghen ghét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neiden