ghê rợn nghĩa tiếng Anh là
grisly
/ˈɡrɪzli/
(adj)
ghê rợn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grisly
Nghe phát âm giọng Mỹ của grisly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghê rợn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grisly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grisly: ghê rợn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grisly