ghế ngồi nghĩa tiếng Đức là
Sitz
(m)(en)
ghế ngồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sitz: ghế ngồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sitz