gezischt haben (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rên rỉ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gezischt haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gezischt haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gezischt haben
Mở Rộng