gewimmert (v)(Past Participle) nghĩa tiếng Việt là
rên rỉ
gewimmert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewimmert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewimmert