gewickelt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã quấn
gewickelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gewickelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gewickelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewickelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewickelt