gewandert nghĩa tiếng Việt là đi bộ đường dài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewandert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewandert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi bộ đường dài