gewackelt nghĩa tiếng Việt là đã lung lay
gewackelt còn có các bản dịch khác là
Lung lay, lắc, đã lắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewackelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewackelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lung lay