getting older (n) nghĩa tiếng Việt là
già đi
getting older phiên âm IPA là /ˈɡɛtɪŋ ˈəʊldər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getting older
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getting older