get pricked (v) nghĩa tiếng Việt là
bị châm
get pricked phiên âm IPA là /ɡɛt prɪkt/
get pricked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan get pricked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
get pricked