gestylt (v) nghĩa tiếng Việt là
tạo kiểu
gestylt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestylt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tạo kiểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestylt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestylt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestylt