gestures (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Ra hiệu
gestures phiên âm IPA là /ˈdʒestʃərz/
gestures còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gestures
Nghe phát âm giọng Mỹ của gestures
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ra hiệu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gestures
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestures
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestures