gestured (v) nghĩa tiếng Việt là
ra hiệu
gestured phiên âm IPA là /ˈdʒɛstʃərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestured