gestreichelt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
vuốt
gestreichelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestreichelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vuốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestreichelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestreichelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestreichelt