gestrebt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cố gắng
gestrebt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestrebt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cố gắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestrebt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestrebt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestrebt