gestoßt (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
đẩy
gestoßt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestoßt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestoßt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestoßt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestoßt