gestöhnt (v) nghĩa tiếng Việt là
rên rỉ
gestöhnt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestöhnt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestöhnt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestöhnt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestöhnt