gestohlen haben (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lấy trộm
gestohlen haben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gestohlen haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lấy trộm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gestohlen haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestohlen haben
Mở Rộng