gestattet nghĩa tiếng Việt là được phép
gestattet còn có các bản dịch khác là
Cho phép, đã cho phép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestattet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestattet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được phép