gestating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
mang thai
gestating phiên âm IPA là /ˈdʒɛsteɪtɪŋ/
gestating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gestating
Nghe phát âm giọng Mỹ của gestating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mang thai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gestating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gestating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gestating