gespäht nghĩa tiếng Việt là ngó
gespäht còn có các bản dịch khác là
Trinh sát, đã nhìn trộm, đã nhìn chằm chằm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gespäht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gespäht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngó