gesickert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trào ra
gesickert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesickert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trào ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesickert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesickert