gesetzt nghĩa tiếng Việt là đặt vào vị trí
gesetzt còn có các bản dịch khác là
đặt, đã ngồi, đã đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesetzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesetzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đặt vào vị trí