geschwollen (adj) nghĩa tiếng Việt là
kiêu ngạo
geschwollen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwollen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwollen