geschwärzt nghĩa tiếng Việt là đã chỉnh sửa
geschwärzt còn có các bản dịch khác là
đã làm đen, được xử lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschwärzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschwärzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chỉnh sửa