geschnurrt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã rên rỉ
geschnurrt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geschnurrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geschnurrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschnurrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschnurrt