geschnurrt nghĩa tiếng Việt là đã rên rỉ
geschnurrt còn có các bản dịch khác là
Kêu rừ rừ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschnurrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschnurrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã rên rỉ