geschaukelt nghĩa tiếng Việt là lắc nhẹ
geschaukelt còn có các bản dịch khác là
Lắc, đu đưa, đã đung đưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschaukelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschaukelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lắc nhẹ