gesäumt nghĩa tiếng Việt là viền
gesäumt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesäumt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesäumt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
viền