gesättigt (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bão hoà
gesättigt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesättigt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesättigt