geringfügig (adj)(klein, unbedeutend) nghĩa tiếng Việt là
eo hẹp
geringfügig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geringfügig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geringfügig