gerechtfertigt (adj) nghĩa tiếng Việt là
hợp lý
gerechtfertigt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gerechtfertigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hợp lý
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gerechtfertigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerechtfertigt
Mở Rộng