gepetzt nghĩa tiếng Việt là đã kể mật
gepetzt còn có các bản dịch khác là
Báo cáo, tố cáo, đã tố cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gepetzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gepetzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã kể mật