genuine in (adj) nghĩa tiếng Việt là
chân thật
genuine in phiên âm IPA là /ˈdʒɛnjuɪn ɪn/
genuine in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của genuine in
Nghe phát âm giọng Mỹ của genuine in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chân thật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genuine in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genuine in