genuflexion (n) nghĩa tiếng Việt là
quỳ gối
genuflexion phiên âm IPA là /ˌdʒɛnjuːˈflɛkʃən/
genuflexion còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của genuflexion
Nghe phát âm giọng Mỹ của genuflexion
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quỳ gối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của genuflexion
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genuflexion
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genuflexion