gentle (adj) nghĩa tiếng Việt là
êm dịu
gentle phiên âm IPA là /ˈdʒɛntl̩/
gentle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gentle
Nghe phát âm giọng Mỹ của gentle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của êm dịu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của gentle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gentle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gentle