genörgelt (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
phàn nàn
genörgelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của genörgelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phàn nàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của genörgelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genörgelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genörgelt