gelärmt (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
làm ồn ào
gelärmt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gelärmt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ồn ào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gelärmt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gelärmt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gelärmt