gejubelt (v)(past participle) nghĩa tiếng Việt là
reo hò
gejubelt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gejubelt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gejubelt