gejagt (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã đuổi
gejagt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gejagt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đuổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gejagt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gejagt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gejagt