geistreich (adj) nghĩa tiếng Việt là
dí dỏm
geistreich còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geistreich
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dí dỏm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geistreich
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geistreich
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geistreich