geistlos (adj) nghĩa tiếng Việt là
vô nghĩa
geistlos còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geistlos
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geistlos