gehörte (adj)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã nghe
gehörte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehörte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehörte