gehorchend nghĩa tiếng Việt là vâng lời
gehorchend còn có các bản dịch khác là
đang vâng lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gehorchend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gehorchend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vâng lời