gefiltert (past participle) nghĩa tiếng Việt là
lọc
gefiltert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefiltert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lọc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefiltert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefiltert