gefangennehmen (tr)(Vt)(nimmt gefangen, hat gefangengemommen, nahm gefangen) nghĩa tiếng Việt là
Bắt làm tù binh
gefangennehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefangennehmen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefangennehmen
Mở Rộng